|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đô thị
noun
city
 | [đô thị] | |  | xem thà nh thị | |  | Các trung tâm đô thị lớn | | The great urban centres | |  | Phoenix là một trong những đô thị lớn nhất và phát triển nhanh nhất ở Hoa Kỳ | | Phoenix is one of the United States' largest and fastest-growing cities |
|
|
|
|